1 | | Bà cả mọc/ Hoàng Đạo Thuý . - Tr.16-17 Xưa và nay, 1996. - Số 30, tháng 8, |
2 | | Đi thăm đất nước / Hoàng Đạo Thúy . - H. : Văn hóa, 1978. - 529tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000981, VN.002355 |
3 | | Hoàng Đạo Thuý với những trang viết về Hà Nội/ Hoài Anh . - Tr.30,31,37,38,39 Xưa và nay, 2010. - Tháng 6 (Số 357), |
4 | | Hoàng Đạo Thúy/ Nguyễn Xuân . - Tr..208 - 209 Những nhà giáo tiêu biểu trong lịch sử. - Thanh Hóa, 2005, |
5 | | Nét văn hóa thanh lịch của người Hà Nội/ Hoàng Đạo Thúy . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55935, TNL7441 |
6 | | Người Hà Nội ăn và uống/ Hoàng Đạo Thúy . - Tr.15-21 Ẩm thực Thăng Long - Hà Nội. - H., 2010, |
7 | | Người và cảnh Hà Nội / Hoàng Đạo Thúy . - H. : Nxb.Hà Nội, 2004. - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.011106, VN.021924 |
8 | | Phố Hoàng Đạo Thuý/ P.V . - Tr.6 Hà Nội mới, 2005. - 17 tháng 8, |
9 | | Phố Hoàng Đạo Thuý: thủ đô ta/ Giang Quân . - Tr.3 Hà Nội mới cuối tuần, 2005. - Số 554, 5 tháng 11, |
10 | | Phố phường Hà Nội xưa/ Hoàng Đạo Thúy . - H.: Nxb. Hà Nội; Nhã Nam, 2015. - 178tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DC003859, DM24603, HVL3645, HVL3646, M149908, M149909, M149910, PM038591, VV012490, VV77145, VV77146 |
11 | | Phố phường Hà Nội xưa/ Hoàng Đạo Thúy . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55945, TNL7465 |
12 | | Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội/ Hoàng Đạo Thúy: biên soạn . - tái bản lần 1. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 244tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15292, M117740, M117741, M117742, VL36103, VL36104 |
13 | | Thăng Long Đông Đô Hà Nội / Hoàng Đạo Thúy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 243tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019504, VN.028984 |
14 | | Trò chơi rèn luyện/ : Hoàng Đạo Thúy, Phạm Thành . - H.: Thể dục thể thao, 1975. - 43 tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VV11653, VV11654 |
|